35+ Thuật ngữ Digital Marketing phổ biến nhất hiện nay

Trong bối cảnh Digital Marketing ngày càng phát triển, việc hiểu rõ các thuật ngữ Digital Marketing trở nên cực kỳ quan trọng đối với mọi marketer. Những thuật ngữ này không chỉ giúp bạn nắm bắt công nghệ, mà còn tối ưu hóa chiến dịch tiếp thị, cải thiện hiệu suất, và mang lại kết quả tối ưu. Bài viết dưới đây sẽ giới thiệu 35+ thuật ngữ Digital Marketing phổ biến mà bất kỳ marketer nào cũng cần biết để thành công trong lĩnh vực này.

Thuật ngữ Digital Marketing là gì?

Digital Marketing là chiến lược tiếp thị sử dụng các kênh và nền tảng kỹ thuật số để tiếp cận khách hàng tiềm năng. Hiểu rõ các thuật ngữ Digital Marketing giúp marketer triển khai chiến dịch hiệu quả, tối ưu hoá công cụ và ngân sách.

Thuật ngữ marketing là gì?

>> Xem thêm: Digital Marketing là gì? Các mảng của Digital Marketing Marketer cần biết 

35+ thuật ngữ Digital Marketing thông dụng nhất Marketer cần biết

Thuật ngữ cơ bản

Thuật ngữ Digital Marketing cơ bản

  1. SEO (Search Engine Optimization): Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm để cải thiện thứ hạng của trang web trên Google và các công cụ tìm kiếm khác, giúp tăng lượt truy cập tự nhiên.
  2. SEM (Search Engine Marketing): Quảng cáo có trả phí trên các công cụ tìm kiếm để thu hút khách hàng tiềm năng.
  3. CPC (Cost Per Click): Chi phí mà bạn phải trả cho mỗi lần nhấp chuột vào quảng cáo.
  4. CTR (Click Through Rate): Tỷ lệ số lần người dùng nhấp vào quảng cáo so với tổng số lần quảng cáo xuất hiện.
  5. ROI (Return on Investment): Lợi nhuận thu về từ chiến dịch tiếp thị so với chi phí bỏ ra.
  6. Conversion Rate: Tỷ lệ người dùng hoàn thành hành động mong muốn (như mua hàng, đăng ký) sau khi truy cập vào trang web.
  7. Bounce Rate: Tỷ lệ người dùng thoát khỏi trang mà không thực hiện bất kỳ hành động nào.

Thuật ngữ về quảng cáo trả phí

Thuật ngữ về quảng cáo trả phí

  1. PPC (Pay Per Click): Hình thức quảng cáo mà nhà quảng cáo chỉ trả phí khi có người dùng nhấp vào quảng cáo.
  2. CPM (Cost Per Thousand Impressions): Chi phí cho mỗi 1.000 lần quảng cáo được hiển thị trên các nền tảng.
  3. Ad Rank: Thứ hạng của quảng cáo trên kết quả tìm kiếm, ảnh hưởng bởi chất lượng quảng cáo và giá thầu.
  4. Landing Page: Trang đích mà người dùng truy cập sau khi nhấp vào quảng cáo.
  5. Ad Copy: Nội dung của quảng cáo, bao gồm văn bản, hình ảnh, hoặc video thu hút sự chú ý của người dùng.

>> Xem thêm: Có nên đi học chạy quảng cáo trên Facebook hay không? 

Thuật ngữ về nội dung và mạng xã hội

Thuật ngữ về nội dung và mạng xã hội

  1. Content Marketing: Tiếp thị nội dung để thu hút, giữ chân khách hàng bằng cách cung cấp thông tin hữu ích.
  2. User-Generated Content (UGC): Nội dung do người dùng tạo ra, được thương hiệu sử dụng để tăng tính xác thực.
  3. Engagement Rate: Tỷ lệ tương tác của người dùng với nội dung (lượt thích, bình luận, chia sẻ).
  4. Influencer Marketing: Sử dụng những người có ảnh hưởng trên mạng xã hội để quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ.
  5. Viral Marketing: Chiến lược tạo nội dung hấp dẫn khiến nó lan truyền nhanh chóng trên các nền tảng trực tuyến.

Thuật ngữ về phân tích và dữ liệu

Thuật ngữ về phân tích và dữ liệu

  1. Analytics: Phân tích dữ liệu về hành vi người dùng trên trang web và hiệu quả của chiến dịch tiếp thị.
  2. A/B Testing: Phương pháp so sánh hai phiên bản của một trang web hoặc quảng cáo để tìm ra phương án tối ưu nhất.
  3. KPI (Key Performance Indicator): Các chỉ số chính giúp đo lường hiệu quả của chiến dịch tiếp thị.
  4. Heatmap: Bản đồ nhiệt theo dõi và phân tích hành vi của người dùng trên một trang web.
  5. Cookies: Các tệp nhỏ lưu trữ thông tin người dùng để cá nhân hóa trải nghiệm của họ.

>> Xem thêm: AB Testing là gì? 15 yếu tố AB Testing cần chú ý cho người mới

Thuật ngữ về công nghệ và tự động hóa

Thuật ngữ về công nghệ và tự động hóa

  1. CRM (Customer Relationship Management): Quản lý quan hệ khách hàng, lưu trữ thông tin và tương tác với khách hàng.
  2. Marketing Automation: Sử dụng phần mềm để tự động hóa các hoạt động tiếp thị như gửi email, quản lý chiến dịch.
  3. Artificial Intelligence (AI): Trí tuệ nhân tạo được sử dụng để phân tích dữ liệu, dự đoán hành vi khách hàng và tối ưu hóa quảng cáo.
  4. Chatbot: Công cụ tự động trả lời khách hàng thông qua các cuộc trò chuyện trên website hoặc mạng xã hội.
  5. Email Marketing: Tiếp thị qua email, giúp duy trì mối quan hệ với khách hàng và thu hút khách hàng tiềm năng.

Thuật ngữ về chiến lược tiếp thị

Thuật ngữ về chiến lược tiếp thị

  1. Lead Generation: Quá trình tạo khách hàng tiềm năng thông qua các kênh kỹ thuật số.
  2. Lead Nurturing: Nuôi dưỡng khách hàng tiềm năng bằng cách cung cấp thông tin hữu ích và nội dung tiếp thị liên tục.
  3. Growth Hacking: Chiến lược sáng tạo, tập trung vào tăng trưởng nhanh chóng với chi phí thấp.
  4. Omni-channel Marketing: Tiếp thị đa kênh, đảm bảo trải nghiệm liền mạch cho khách hàng trên nhiều nền tảng khác nhau.
  5. Customer Journey: Hành trình của khách hàng từ lúc biết đến thương hiệu cho đến khi quyết định mua sản phẩm.

Thuật ngữ về thương mại điện tử

Thuật ngữ về chiến lược tiếp thị

  1. E-commerce: Thương mại điện tử, mua bán sản phẩm và dịch vụ qua các nền tảng trực tuyến.
  2. Affiliate Marketing: Tiếp thị liên kết, trong đó đối tác kiếm hoa hồng khi khách hàng thực hiện giao dịch qua liên kết giới thiệu.
  3. Dropshipping: Mô hình kinh doanh mà người bán không giữ hàng tồn kho, sản phẩm sẽ được vận chuyển trực tiếp từ nhà cung cấp đến khách hàng.

>> Xem thêm: Khóa học Affiliate Tiktok chất lượng – Đào tạo thực chiến từ A – Z 

Hiểu rõ các thuật ngữ Digital Marketing không chỉ giúp bạn dễ dàng theo kịp các xu hướng tiếp thị hiện đại mà còn nâng cao khả năng triển khai chiến lược hiệu quả hơn. Việc nắm vững những thuật ngữ này là nền tảng để marketer tối ưu hóa chiến dịch và đo lường hiệu suất một cách chính xác.